Phiên âm : jì kuǎn.
Hán Việt : kí khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.寄託忠誠之心。晉.陸機〈思親賦〉:「指南雲以寄款, 望歸風而效誠。」2.匯寄金錢。《文明小史》第二四回:「要辦, 莫如但寄款去, 聽他作主, 妥便些。」